Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 14-05-2024 - Cập nhật lúc 21:23 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 14-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 21:23 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 83 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,386.56 16,552.08 17,083.03
Đô la Canada CAD 18,286 18,286 18,946
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 27,659 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,481.60 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,885 26,935 27,978
Bảng Anh GBP 31,141 31,455 32,465
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.95 316.10
Yên Nhật JPY 157.67 159.67 167.16
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.20 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,587 85,889
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,323.09 5,439.17
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 264.41 292.71
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,767.08 7,037.59
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,435 18,555 19,039
Bạc Thái THB 640.62 680.62 708.62
Đô la Mỹ USD 25,180 25,230 25,479

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 21:23 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021